USD là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và đang được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia khác nhau. Tại Việt Nam, khi thực hiện giao dịch mua bán bạn cần nắm rõ tỷ giá USD khi quy đổi sang tiền Việt. Hãy cùng augiesno1pizza.com tìm hiểu 1 usd bằng bao nhiêu tiền việt qua bài viết dưới đây nhé!
I. Sự phổ biến của USD trên thế giới
Với sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thế giới, nhiều đồng tiền giá trị cũng xuất hiện hơn như ¥-CNY (Đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc), £ (Đồng Bảng của Anh),… thế nhưng $-USD (Đồng Đô la của Mỹ) vẫn là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, bởi những lý do sau đây:
- Sau chiến tranh năm 1945, Hoa Kỳ có trữ lượng vàng lớn nhất thế giới (3/4 trữ lượng vàng của thế giới được gửi vào các ngân hàng của Mỹ).
- Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Hoa Kỳ được hưởng lợi từ thành tựu của cuộc cách mạng khoa học và công nghệ, sự điều chỉnh cơ cấu sản xuất, tiến bộ công nghệ, nâng cao năng suất lao động, tập trung sản xuất theo hướng cơ bản.
- Quân sự hóa nền kinh tế vũ khí với lợi nhuận hàng năm hơn 50 phần trăm.
- Hoa Kì phát minh ra công cụ sản xuất mới (máy vi tính, máy tự động và hệ thống máy tự động …), các nguồn năng lượng mới (nguyên tử, nhiệt hạch, mặt trời …) tiên phong.
- Đồng tiền được đúc bởi United States Mint. Tiền giấy đã được in cho Cục Dự trữ Liên bang từ năm 1914.
- Một số quốc gia sử dụng đồng đô la Mỹ làm đơn vị tiền tệ chính thức của họ, chẳng hạn như Ecuador, El Salvador và Timor-Leste.
II. 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt?
Hiện nay giá USD trên thị trường ngày càng có xu hướng leo thang, tính đến thời điểm hiện tại thì tỷ giá trung tâm USD/VND được ngân hàng nhà nước niêm yết ở mức:
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ (USD/VND), áp dụng cho ngày 07/03/2022 như sau:
- 1 USD = 23.159 VNĐ
Từ tỷ giá trên ta có thể dễ dàng nhẩm tính được mệnh giá đồng USD như sau:
Tiền Đô la (Đơn vị: USD) | Tiền Việt Nam (Đơn vị: VND) |
10 | 231.590 |
50 | 1.157.950 |
100 | 2.315.900 |
III. Bảng tỷ giá USD tại các ngân hàng ở Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 22.650 | 22.670 | 22.970 | 22.970 |
ACB | 22.740 | 22.760 | 22.940 | 22.940 |
Agribank | 22.660 | 22.670 | 22.940 | |
Bảo Việt | 22.655 | 22.655 | 22.955 | |
BIDV | 22.690 | 22.690 | 22.970 | |
CBBank | 22.700 | 22.720 | 22.920 | |
Đông Á | 22.750 | 22.750 | 22.930 | 22.930 |
Eximbank | 22.740 | 22.760 | 22.940 | |
GPBank | 22.710 | 22.730 | 22.910 | |
HDBank | 22.730 | 22.750 | 23.050 | |
Hong Leong | 22.650 | 22.670 | 22.940 | |
HSBC | 22.730 | 22.730 | 22.910 | 22.910 |
Indovina | 22.730 | 22.740 | 22.930 | |
Kiên Long | 22.720 | 22.750 | 22.930 | |
Liên Việt | 22.715 | 22.725 | 22.910 | |
MSB | 22.670 | 22.980 | ||
MB | 22.700 | 22.710 | 22.990 | 22.990 |
Nam Á | 22.620 | 22.670 | 22.950 | |
NCB | 22.720 | 22.740 | 22.950 | 23.010 |
OCB | 22.543 | 22.563 | 23.119 | 22.729 |
OceanBank | 22.715 | 22.725 | 22.910 | |
PGBank | 22.680 | 22.730 | 22.910 | |
PublicBank | 22.665 | 22.700 | 22.980 | 22.980 |
PVcomBank | 22.680 | 22.655 | 22.945 | 22.945 |
Sacombank | 22.700 | 22.720 | 23.100 | 22.977 |
Saigonbank | 22.690 | 22.710 | 22.910 | |
SCB | 22.730 | 22.730 | 23.100 | 22.940 |
SeABank | 22.670 | 22.670 | 23.050 | 22.950 |
SHB | 22.690 | 22.700 | 22.920 | |
Techcombank | 22.710 | 22.705 | 22.990 | |
TPB | 22.635 | 22.685 | 22.965 | |
UOB | 22.650 | 22.700 | 23.000 | |
VIB | 22.710 | 22.730 | 22.980 | |
VietABank | 22.675 | 22.705 | 22.915 | |
VietBank | 22.720 | 22.740 | 22.920 | |
VietCapitalBank | 22.710 | 22.730 | 23.010 | |
Vietcombank | 22.670 | 22.700 | 22.980 | |
VietinBank | 22.680 | 22.700 | 22.980 | |
VPBank | 22.655 | 22.675 | 22.955 | |
VRB | 22.660 | 22.670 | 22.950 |
Trong đó:
- Tỷ giá mua là số tiền chi tiêu cho 1 USD tại Việt Nam. Để quy đổi 1 usd bằng bao nhiêu tiền việt, bạn chỉ cần nhân 1 USD với tỷ giá mua giữa USD và VND. Tỷ giá bán là số tiền Việt Nam bạn nhận được khi bán 1 USD.
- Tương tự như cách tính tỷ giá mua, bạn có thể sử dụng tỷ giá bán giữa USD USD và Việt Nam Đồng để tính số tiền bạn muốn quy đổi.
- Tỷ giá đô la của ngân hàng Nhà nước là tỷ giá của ngân hàng trung ương, trong khi các nhóm ngân hàng thương mại cũng tham gia giao dịch ngoại tệ sẽ có tỷ giá mua bán ngoại tệ khác nhau. Đây cũng là mức lãi suất tham khảo, có sự khác nhau giữa các ngân hàng. Để biết tỷ giá hối đoái thực tế, bạn có thể theo dõi tại chi nhánh/ phòng giao dịch của ngân hàng để theo dõi.
Đánh giá: Nhìn vào bảng tỷ giá ở trên, chúng ta có thể đưa ra nhận xét như sau:
- Giá đặt mua 1 USD cao nhất thuộc về Ngân hàng Standard Chartered, là 23.000/ USD. Nếu bạn muốn bán bằng đô la, bạn có thể tham khảo tùy chọn ngân hàng này.
- Giá bán tối thiểu là 1$ ở chiều bán chuyển khoản thấp nhất tại ngân hàng Vietbank là 23.07 / USD. Nếu bạn muốn mua đô la, bạn có thể tìm hiểu về ngân hàng này.
IV. Địa chỉ đổi tiền USD uy tín
Theo quy định của quốc gia, bạn chỉ có thể mua và bán ngoại tệ ở những địa điểm được phép giao dịch ngoại tệ trong mạng lưới các tổ chức tín dụng như ngân hàng thương mại và công ty tài chính. Do đó, để đảm bảo uy tín, bạn nên tham khảo tỷ giá của ngân hàng trong bảng tính theo đô la Mỹ, chọn ngân hàng có giá tốt nhất và đến chi nhánh/ phòng giao dịch ngân hàng gần nhất để làm thủ tục đổi.
Với bài viết 1 usd bằng bao nhiêu tiền việt mà chúng tôi chia sẻ ở trên hy vọng đã phần nào giúp bạn có thêm nguồn thông tin tham khảo cần thiết. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm bài viết.